こんにちはXin chào các bạn.Trước khi vào bài mới, có một số từ cần xem qua như sau:どうぶつえん(sở thú)、ほんしゃ/してん(trụ sở chính/chi nhánh)、おきゃくさん(quý khách)、ほし(ngôi sao)、そら(bầu trời)、たいよう(mặt trời)、つき(trăng)、せんたく(giặt giũ)、けんこう(sức khỏe)、…Để mở đầu cho cấu trúc bài hôm nay, mời cácbạn cùng nghe đoạn hội thoại vui sau:Click vào play để nghe onlineA: テレサちゃん、なにを見ているの?Teresa, đang nhìn gì đó?B: 見て、あそこに黒い猫1がいる。Hãy
Chủ Nhật, 13 tháng 10, 2013
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét