1. Động từ thuộc nhóm 1:~ [i] ます――> てĐộng từ nhóm ITổng quátNghĩa của từThể てはたらきます~(き)ますLàm việcはたらいてかきますViếtかいていきますĐiいっていそぎます~(ぎ)VộiいそいでおよぎますTắmおよいであいます~(い、り、ち)GặpあってとりますLấyとってまちますChờまってしにます~(に、み、そ)ChếtしんでのみますUốngのんであそびますChơiあそんでかします~(し)Cho mượnかして2. Động từ nhóm II: ~[e]ますĐộng từ nhóm 2Nghĩa của từThể てたべますĂnたべてみせますCho xemみせてとめますDừngとめております(!)Xuống xeおりて(!)(!): Lưu ý với một số động từ đặc
Chủ Nhật, 13 tháng 10, 2013
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét